Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành điện
| Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 규정주파수유지 | 🔊 | Duy trì tần số quy định |
| 2 | 규정전압 유지 | 🔊 | Duy trì điện áp quy định |
| 3 | 직접 유지보수 | 🔊 | Bảo trì trực tiếp |
| 4 | 유지 | 🔊 | Duy trì |
| 5 | 퓨즈가 끊어지다 | 🔊 | Cầu chì bị đứt |
| 6 | 수직선 | 🔊 | Đường thẳng đứng |
| 7 | 가스파이프라인 | 🔊 | Đường ống dẫn khí |
| 8 | 석유 파이프라인 | 🔊 | Đường ống dẫn dầu |
| 9 | 배관 | 🔊 | Đường ống |
| 10 | 직경 | 🔊 | Đường kính |
| 11 | 정현파 | 🔊 | Sóng hình sin |
| 12 | 급전선 | 🔊 | Dây cấp điện |
| 13 | 가공 배전 선로 | 🔊 | Đường dây phân phối trên không |
| 14 | 가공선로 | 🔊 | Đường dây trên không |
| 15 | 포락선 | 🔊 | Đường bao |
| 16 | 허용오차 | 🔊 | Sai số cho phép |
| 17 | 대용량 | 🔊 | Dung lượng lớn |
| 18 | 공급용량 | 🔊 | Dung lượng cung cấp |
| 19 | 기준 용량 | 🔊 | Dung lượng tiêu chuẩn |
| 20 | 측정도구 | 🔊 | Dụng cụ đo |
| 21 | 자기 방향 지시기 | 🔊 | Chỉ thị phương hướng từ |
| 22 | 예열 | 🔊 | Gia nhiệt sơ bộ |
| 23 | 정보 | 🔊 | Thông tin |
| 24 | 대규모 프로젝트 | 🔊 | Dự án quy mô lớn |
| 25 | 프로젝트 | 🔊 | Dự án |
| 26 | 황동 | 🔊 | Đồng thau |
| 27 | 주파수계 | 🔊 | Tần số kế |
| 28 | 레이저 도플러 속도계 | 🔊 | Máy đo tốc độ Doppler laser |
| 29 | 유면 지시계 | 🔊 | Chỉ báo mức dầu |
| 30 | 동기폐로 | 🔊 | Đóng mạch đồng bộ |
| 31 | 장시간 충격전류 | 🔊 | Dòng điện xung kích dài hạn |
| 32 | 충격전류 | 🔊 | Dòng điện xung kích |
| 33 | 교류전류 | 🔊 | Dòng điện xoay chiều |
| 34 | 인가전류 | 🔊 | Dòng điện tác dụng |
| 35 | 전이전류 | 🔊 | Dòng điện chuyển tiếp |
| 36 | 단시간전류 | 🔊 | Dòng điện ngắn hạn |
| 37 | 저항성전류 | 🔊 | Dòng điện trở kháng |
| 38 | 표준전류 | 🔊 | Dòng điện tiêu chuẩn |
| 39 | 저압전류 | 🔊 | Dòng điện hạ áp |
| 40 | 과도전류 | 🔊 | Dòng điện quá độ |
| 41 | 지락전류 | 🔊 | Dòng điện chạm đất |
| 42 | 인계전류 | 🔊 | Dòng điện chuyển giao |
| 43 | 지속전류 | 🔊 | Dòng điện liên tục |
| 44 | 기동전류 | 🔊 | Dòng điện khởi động |
| 45 | 대류전류 | 🔊 | Dòng điện đối lưu |
| 46 | 3상 단락전류 | 🔊 | Dòng điện ngắn mạch 3 pha |
| 47 | 정정전류 | 🔊 | Dòng điện chỉnh định |
| 48 | 최대전류 | 🔊 | Dòng điện tối đa |
| 49 | 고압전류 | 🔊 | Dòng điện cao áp |
| 50 | 유도 전류 | 🔊 | Dòng điện cảm ứng |
| 51 | 초기전류 | 🔊 | Dòng điện ban đầu |
| 52 | 100볼트 전류 | 🔊 | Dòng điện 100V |
| 53 | 직류전류 | 🔊 | Dòng điện một chiều |
