Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngành ô tô
| Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | 운전하다 (un-jeon-ha-da) | 🔊 | Lái xe |
| 2 | 주차하다 (ju-cha-ha-da) | 🔊 | Đỗ xe |
| 3 | 주차장 (ju-cha-jang) | 🔊 | Bãi đỗ xe |
| 4 | 브레이크 (beu-re-i-keu) | 🔊 | Phanh |
| 5 | 핸들 (haen-deul) | 🔊 | Vô lăng |
| 6 | 라이트 (ra-i-teu) | 🔊 | Đèn pha |
| 7 | 미등 (mi-deung) | 🔊 | Đèn hậu |
| 8 | 운전대 (un-jeon-dae) | 🔊 | Vô lăng, tay lái |
| 9 | 경적 (gyeong-jeok) | 🔊 | Còi |
| 10 | 범퍼 (트렁크) (beom-peo (teu-reong-keu)) | 🔊 | Bumper (Cốp xe) |
| 11 | 엔진후드 (en-jin-hu-deu) | 🔊 | Nắp ca-pô |
| 12 | 백미러 (baek-mi-reo) | 🔊 | Gương chiếu hậu ngoài |
| 13 | 룸미러 (rum-mi-reo) | 🔊 | Gương chiếu hậu trong |
| 14 | 방향지시등 (bang-hyang-ji-si-deung) | 🔊 | Đèn báo rẽ |
| 15 | 시동모터 (si-dong-mo-teo) | 🔊 | Máy khởi động |
| 16 | 도어 (door) (do-eo (door)) | 🔊 | Cửa xe |
| 17 | 전구 (jeon-gu) | 🔊 | Bóng đèn |
| 18 | 타이어 (ta-i-eo) | 🔊 | Lốp xe |
| 19 | 조명스위치 (jo-myeong-seu-wi-chi) | 🔊 | Công tắc đèn |
| 20 | 계기판 (gye-gi-pan) | 🔊 | Bảng điều khiển |
| 21 | 에어컨 (e-eo-keon) | 🔊 | Điều hòa |
| 22 | 히터 (hi-teo) | 🔊 | Máy sưởi |
| 23 | 변속기 (기어) (byeon-sok-gi (gi-eo)) | 🔊 | Hộp số (Số) |
| 24 | 엔진 (en-jin) | 🔊 | Động cơ |
| 25 | 비상경고등 (bi-sang-gyeong-go-deung) | 🔊 | Đèn cảnh báo khẩn cấp |
| 26 | 와이퍼 (wa-i-peo) | 🔊 | Cần gạt nước |
| 27 | 안전벨트 (안전띠) (an-jeon-bel-teu (an-jeon-tti)) | 🔊 | Dây an toàn |
| 28 | 브레이크 오일 (beu-re-i-keu o-il) | 🔊 | Dầu phanh |
| 29 | 엔진오일 (en-jin-o-il) | 🔊 | Dầu động cơ |
| 30 | 미션 오일 (mi-syeon o-il) | 🔊 | Dầu hộp số |
| 31 | 델후 오일 (del-hu o-il) | 🔊 | Dầu cầu sau |
| 32 | 주행거리 (ju-haeng-geo-ri) | 🔊 | Quãng đường đã đi |
| 33 | 타이어 펑크 (ta-i-eo peong-keu) | 🔊 | Lốp bị thủng |
| 34 | 자동문 (ja-dong-mun) | 🔊 | Cửa tự động |
| 35 | 수동문 (su-dong-mun) | 🔊 | Cửa cơ |
| 36 | 잠금 (jam-geum) | 🔊 | Khóa |
| 37 | 운전석 (un-jeon-seok) | 🔊 | Ghế lái |
| 38 | 조수석 (jo-su-seok) | 🔊 | Ghế phụ |
| 39 | 온도 조절 노브 (on-do jo-jeol no-beu) | 🔊 | Núm điều chỉnh nhiệt độ |
| 40 | 앞 유리 서리제거 (ap yu-ri seo-ri-je-geo) | 🔊 | Chức năng sấy kính trước |
| 41 | 환풍기 (hwan-pung-gi) | 🔊 | Quạt thông gió |
| 42 | 글로브 박스 (geul-lo-beu bak-seu) | 🔊 | Hộp đựng đồ |
| 43 | 선바이저 (seon-ba-i-jeo) | 🔊 | Tấm chắn nắng |
| 44 | 실내등 (sil-nae-deung) | 🔊 | Đèn trần |
| 45 | 오디오 (o-di-o) | 🔊 | Âm thanh |
| 46 | 조명 (jo-myeong) | 🔊 | Ánh sáng |
| 47 | 각도조절 (gak-do-jo-jeol) | 🔊 | Điều chỉnh góc |
| 48 | 높이조절 (nop-i-jo-jeol) | 🔊 | Điều chỉnh độ cao |
| 49 | 와샤액 (wa-sya-aek) | 🔊 | Nước rửa kính |
| 50 | 독서등 (dok-seo-deung) | 🔊 | Đèn đọc sách |
| 51 | 안개등 (an-gae-deung) | 🔊 | Đèn sương mù |
| 52 | 클러치 페달 (keul-leo-chi pe-dal) | 🔊 | Bàn đạp ly hợp |
| 53 | 가속 페달 (ga-sok pe-dal) | 🔊 | Bàn đạp ga |
| 54 | 깜빡 라이트 (kkam-ppak ra-i-teu) | 🔊 | Đèn nháy |
| 55 | 상향 표시등 (sang-hyang pyo-si-deung) | 🔊 | Đèn báo pha |
