Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Nghề nghiệp – Việc làm
Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nghề nghiệp! Đây là một chủ đề rất quan trọng và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong công việc. Hãy cùng nhau khám phá và học tập nhé!
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + Phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 경찰 (gyeongchal) | 🔊 | Cảnh sát |
2 | 선생님 (seonsaengnim) | 🔊 | Giáo viên |
3 | 학생 (haksaeng) | 🔊 | Học sinh |
4 | 대학생 (daehaksaeng) | 🔊 | Sinh viên |
5 | 가수 (gasu) | 🔊 | Ca sĩ |
6 | 의사 (uisa) | 🔊 | Bác sĩ |
7 | 간호사 (ganhosa) | 🔊 | Y tá |
8 | 은행원 (eunhaengwon) | 🔊 | Nhân viên ngân hàng |
9 | 비서 (biseo) | 🔊 | Thư ký |
10 | 기자 (gija) | 🔊 | Phóng viên |
11 | 변호사 (byeonhosa) | 🔊 | Luật sư |
12 | 근로자 (geunroja) | 🔊 | Người lao động |
13 | 공무원 (gongmuwon) | 🔊 | Công chức |
14 | 교수 (gyosu) | 🔊 | Giáo sư |
15 | 화가 (hwaga) | 🔊 | Họa sĩ |
16 | 건축가 (geonchukka) | 🔊 | Kiến trúc sư |
17 | 연예인 (yeonyein) | 🔊 | Nghệ sĩ |
18 | 회사원 (hoesa won) | 🔊 | Nhân viên công ty |
19 | 요리사 (yorisa) | 🔊 | Đầu bếp |
20 | 승무원 (seungmuwon) | 🔊 | Tiếp viên hàng không |
21 | 역무원 (yeokmuwon) | 🔊 | Nhân viên nhà ga |
22 | 번역가 (beonyeokga) | 🔊 | Người phiên dịch |
23 | 통역사 (tongyeoksa) | 🔊 | Thông dịch viên |
24 | 배우 (bae u) | 🔊 | Diễn viên |
25 | 기술자 (gisulja) | 🔊 | Kỹ thuật viên |
26 | 직원 (jigwon) | 🔊 | Nhân viên |
27 | 비행기 조종사 (bihaenggi jojongsa) | 🔊 | Phi công |
28 | 소방수 (sobangsu) | 🔊 | Lính cứu hỏa |
29 | 경찰관 (gyeongchalgwan) | 🔊 | Cảnh sát viên |
30 | 미용사 (miyongsa) | 🔊 | Thợ làm tóc |
31 | 사장 (sajang) | 🔊 | Giám đốc |
32 | 부장 (bujang) | 🔊 | Trưởng phòng |
33 | 과장 (gwajang) | 🔊 | Quản lý |
34 | 경비 (gyeongbi) | 🔊 | Bảo vệ |
35 | 경리 (gyeongni) | 🔊 | Kế toán |
36 | 군인 (gunin) | 🔊 | Quân nhân |
37 | 주부 (jubu) | 🔊 | Nội trợ |
38 | 농민 (nongmin) | 🔊 | Nông dân |
39 | 마술사 (masulsa) | 🔊 | Ảo thuật gia |
40 | 사진사 (sajinsa) | 🔊 | Nhiếp ảnh gia |
41 | 이발사 (ibalsa) | 🔊 | Thợ cắt tóc |
42 | 작곡가 (jakgokga) | 🔊 | Nhà soạn nhạc |
43 | 운전수 (unjeonsu) | 🔊 | Tài xế |
44 | 무용수 (muyongsu) | 🔊 | Vũ công |
45 | 선수 (seonsu) | 🔊 | Vận động viên |
46 | 연구원 (yeonguwon) | 🔊 | Nhà nghiên cứu |
47 | 안내원 (annaewon) | 🔊 | Nhân viên hướng dẫn |
48 | 판매원 (panmaewon) | 🔊 | Nhân viên bán hàng |
49 | 과학자 (gwahakja) | 🔊 | Nhà khoa học |
50 | 모델 (model) | 🔊 | Người mẫu |
51 | 아나운서 (anaunseo) | 🔊 | Phát thanh viên |
52 | 도예가 (doyega) | 🔊 | Nghệ nhân gốm sứ |
53 | 성우 (seongu) | 🔊 | Diễn viên lồng tiếng |
54 | 직장 (jikjang) | 🔊 | Nơi làm việc |
55 | 직장을 구하다 (jikjangeul guhada) | 🔊 | Tìm kiếm việc làm |
Chúc các bạn học tốt!