Chào mừng bạn đến với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề ngôn ngữ chat (NC)! Trong thời đại công nghệ số, việc sử dụng các từ ngữ viết tắt, tiếng lóng đã trở nên phổ biến trong giao tiếp trực tuyến. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những từ ngữ này và cách sử dụng chúng.
Số thứ tự
Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm
Nghe
Nghĩa tiếng Việt
1
ㅇㅋ (oke)
🔊
OK
2
즐 (jeul)
🔊
Vui vẻ
3
ㅈㅅ (joesong)
🔊
Xin lỗi
4
여친 (yeochin)
🔊
Bạn gái
5
사릉훼 (sareungwhe)
🔊
Yêu bạn (phiên âm sai chính tả)
6
방가방가 (banggabangga)
🔊
Rất vui được gặp bạn
7
ㅎ2 (hai)
🔊
Chào (viết kiểu teen)
8
ㅃㅃ (bbaibbai)
🔊
Tạm biệt (Bye bye)
9
ㅅㄱ (suge)
🔊
Chúc may mắn
10
ㅋㅋ (kk)
🔊
Haha (cười)
11
ㅎㅎ (hh)
🔊
Hehe (cười)
12
걍 (gyang)
🔊
Chỉ là, đơn giản là
13
ㄱㅊㅌ (gwaenchanta)
🔊
Ổn thôi, không sao
14
ㄳ (gamsa)
🔊
Cảm ơn
15
ㅊㅋㅊㅋ (chukachuka)
🔊
Chúc mừng
16
기달 (gidal)
🔊
Đợi đã
17
유딩 (yuding)
🔊
Học sinh mẫu giáo
18
초딩 (choding)
🔊
Học sinh tiểu học
19
중딩 (jungding)
🔊
Học sinh trung học cơ sở
20
고딩 (goding)
🔊
Học sinh trung học phổ thông
21
대딩 (daeding)
🔊
Sinh viên đại học
22
직딩 (jikding)
🔊
Nhân viên văn phòng
23
친추 (chinchu)
🔊
Kết bạn
24
ㅜ.ㅜ (T.T)
🔊
Khóc
25
ㅠ.ㅠ (TT)
🔊
Khóc nhiều
26
즐거운 (jeul거운)
🔊
Vui vẻ
27
죄송합니다 (joesonghamnida)
🔊
Xin lỗi
28
여자친구 (yeoja chingu)
🔊
Bạn gái
29
사랑해 (saranghae)
🔊
Yêu bạn
30
방갑습니다 (bangapseumnida)
🔊
Rất vui được gặp bạn (kính trọng)
31
안녕하세요 (annyeonghaseyo)
🔊
Xin chào
32
안녕히계세요 (annyeonghi gyeseyo)
🔊
Tạm biệt (khi bạn là người rời đi)
33
바이바이 (baibai)
🔊
Tạm biệt (Bye bye)
34
수고하세요 (sugohaseyo)
🔊
Chúc bạn làm việc tốt
35
웃음 (useum)
🔊
Tiếng cười
36
하하 (haha)
🔊
Haha (cười)
37
그냥 (geunyang)
🔊
Chỉ là, cứ vậy
38
괜찮다 (gwaenchantta)
🔊
Ổn, không sao
39
감사 (gamsa)
🔊
Cảm ơn
40
축하한다 (chukhahanda)
🔊
Chúc mừng
41
기다리세요 (gidariseyo)
🔊
Xin hãy đợi
42
유치원생 (yuchiwon saeng)
🔊
Học sinh mẫu giáo
43
초등학생 (chodeunghaksaeng)
🔊
Học sinh tiểu học
44
중학생 (junghaksaeng)
🔊
Học sinh trung học cơ sở
45
고등학생 (godeunghaksaeng)
🔊
Học sinh trung học phổ thông
46
대학생 (daehaksaeng)
🔊
Sinh viên đại học
47
직장인 (jikjangin)
🔊
Nhân viên văn phòng
48
친구추가 (chingu chuga)
🔊
Thêm bạn bè
49
울기 (ulgi)
🔊
Khóc
50
많이울기 (manhi ulgi)
🔊
Khóc nhiều
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Hàn hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!