Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Ngôn ngữ viết tắt

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Hàn thông dụng được viết tắt, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu hơn về văn hóa ngôn ngữ của giới trẻ Hàn Quốc.

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 ㅇㅋ (OK) 🔊 OK, đồng ý
2 즐 (jeul) 🔊 Vui vẻ
3 ㅈㅅ (jiso) 🔊 Xin lỗi
4 여친 (yeochin) 🔊 Bạn gái
5 사릉훼 (sareung hwe) 🔊 Yêu bạn (phiên âm sai chính tả của “saranghae”)
6 방가방가 (bangga bangga) 🔊 Rất vui được gặp
7 ㅎ2 (hi) 🔊 Chào (viết theo kiểu teencode)
8 ㅃㅃ (ppoppo) 🔊 Tạm biệt (kiss kiss)
9 ㅅㄱ (sugo) 🔊 Vất vả rồi
10 ㅋㅋ (kk) 🔊 Haha (tiếng cười)
11 ㅎㅎ (hh) 🔊 Hehe (tiếng cười)
12 걍 (gyang) 🔊 Chỉ là, đơn giản là
13 ㄱㅊㅌ (gwaenchanta) 🔊 Ổn thôi, không sao
14 ㄳ (gamsa) 🔊 Cảm ơn
15 ㅊㅋㅊㅋ (chukachuka) 🔊 Chúc mừng
16 기달 (gidal) 🔊 Chờ đợi
17 유딩 (yuding) 🔊 Học sinh mẫu giáo
18 초딩 (choding) 🔊 Học sinh tiểu học
19 중딩 (jungding) 🔊 Học sinh trung học cơ sở
20 고딩 (goding) 🔊 Học sinh trung học phổ thông
21 대딩 (daeding) 🔊 Sinh viên đại học
22 직딩 (jikding) 🔊 Nhân viên văn phòng
23 친추 (chinchu) 🔊 Kết bạn
24 ㅜ.ㅜ (T.T) 🔊 Khóc (biểu tượng cảm xúc)
25 ㅠ.ㅠ (TT) 🔊 Khóc (biểu tượng cảm xúc)
26 ㅇㅇ (ung ung) 🔊 Ừ, vâng
27 난주 (nanju) 🔊 Sau này
28 알았어 (arasseo) 🔊 Đã hiểu, biết rồi
29 죄송 (joesong) 🔊 Xin lỗi
30 넘나 (neomna) 🔊 Rất, quá
31 저질 (jeojil) 🔊 Tồi tệ, chất lượng kém
32 시발 (sibal) 🔊 Chết tiệt (từ chửi thề)
33 니미 (nimi) 🔊 (Một dạng chửi thề)
34 지랄 (jiral) 🔊 Vớ vẩn, điên
35 하이 (hai) 🔊 Chào (từ “Hi”)
36 ㄴㄴ (NoNo) 🔊 Không
37 미칭놈 (michin nom) 🔊 Thằng điên