Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Nông Nghiệp
Chào mừng bạn đến với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nông nghiệp. Đây là danh sách các từ vựng quan trọng và thông dụng, giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn trong lĩnh vực này.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 가마 (gama) | 🔊 | Lò nung |
2 | 가마니 (gamani) | 🔊 | Bao tải |
3 | 가축 (gachuk) | 🔊 | Gia súc |
4 | 개량종 (gaeryangjong) | 🔊 | Giống cải tiến |
5 | 갯벌 (gaetbeol) | 🔊 | Bãi bùn |
6 | 거름 (georeum) | 🔊 | Phân bón |
7 | 건어물 (geoneomul) | 🔊 | Đồ khô (hải sản) |
8 | 건조장 (geonjojang) | 🔊 | Sân phơi |
9 | 경작지 (gyeongjakji) | 🔊 | Đất canh tác |
10 | 고기잡이 (gogijabi) | 🔊 | Sự đánh bắt cá |
11 | 곡물 (gongmul) | 🔊 | Ngũ cốc |
12 | 공구 (gonggu) | 🔊 | Công cụ |
13 | 과수원 (gwasuwon) | 🔊 | Vườn cây ăn quả |
14 | 귀농 (gwinong) | 🔊 | Về quê làm nông |
15 | 그루갈이 (geurugari) | 🔊 | Luân canh |
16 | 근해어업 (geunhaeeoeop) | 🔊 | Nghề đánh bắt cá ven bờ |
17 | 기르다 (gireuda) | 🔊 | Nuôi, trồng |
18 | 기름지다 (gireumjida) | 🔊 | Màu mỡ |
19 | 낙농업 (naknongeop) | 🔊 | Ngành chăn nuôi bò sữa |
20 | 낚시 (naksi) | 🔊 | Câu cá |
21 | 낚시꾼 (naksikkun) | 🔊 | Người câu cá |
22 | 낚시질 (naksijil) | 🔊 | Việc câu cá |
23 | 낚싯대 (naksitdae) | 🔊 | Cần câu |
24 | 낚싯밥 (naksitbap) | 🔊 | Mồi câu |
25 | 낚싯줄 (naksitjul) | 🔊 | Dây câu |
26 | 난류 (nallyu) | 🔊 | Dòng nước ấm |
27 | 낫 (nat) | 🔊 | Liềm |
28 | 농가 (nonga) | 🔊 | Nhà nông |
29 | 농기구 (nonggigu) | 🔊 | Nông cụ |
30 | 농민 (nongmin) | 🔊 | Nông dân |
31 | 농사일 (nongsail) | 🔊 | Việc đồng áng |
32 | 농약 (nongyak) | 🔊 | Thuốc trừ sâu |
33 | 농어민 (nongeomin) | 🔊 | Nông ngư dân |
34 | 농업용수 (nongeopyongsu) | 🔊 | Nước dùng trong nông nghiệp |
35 | 농원 (nongwon) | 🔊 | Trang trại |
36 | 농작물 (nongjakmul) | 🔊 | Nông作物 |
37 | 농장 (nongjang) | 🔊 | Nông trường |
38 | 농축산물 (nongchuksanmul) | 🔊 | Nông sản và sản phẩm chăn nuôi |
39 | 누에치기 (nuechigi) | 🔊 | Nuôi tằm |
40 | 도살 (dosal) | 🔊 | Sự giết mổ |
41 | 도살장 (dosaljang) | 🔊 | Lò mổ |
42 | 모내기 (monaegi) | 🔊 | Cấy lúa |
43 | 목장 (mokjang) | 🔊 | Trang trại chăn nuôi |
44 | 목초지 (mokchoji) | 🔊 | Đồng cỏ |
45 | 목축업 (mokchugeop) | 🔊 | Ngành chăn nuôi |
46 | 물고기 (mulgogi) | 🔊 | Con cá |
47 | 미끼 (mikki) | 🔊 | Mồi nhử |
48 | 민물낚시 (minmulnaksi) | 🔊 | Câu cá nước ngọt |
49 | 바다낚시 (badanaksi) | 🔊 | Câu cá biển |
50 | 방아 (banga) | 🔊 | Cối xay |
51 | 벼농사 (byeonongsa) | 🔊 | Trồng lúa |
52 | 볍씨 (byeopssi) | 🔊 | Hạt lúa |
53 | 비닐하우스 (binilhauseu) | 🔊 | Nhà kính |
54 | 비료 (biryo) | 🔊 | Phân bón |
55 | 비옥하다 (biokhada) | 🔊 | Màu mỡ, phì nhiêu |