Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Sơ yếu lý lịch

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề sơ yếu lý lịch! Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chuẩn bị hồ sơ xin việc hoặc giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn. Cùng bắt đầu nhé!

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 개인 정보, gaein jeongbo 🔊 Thông tin cá nhân
2 이름, ileum 🔊 Tên
3 영문 이름, yeongmun ileum 🔊 Tên tiếng Anh
4 한글 이름, hangeul ileum 🔊 Tên tiếng Hàn
5 성별, seongbyeol 🔊 Giới tính
6 생년, saengnyeon 🔊 Năm sinh
7 출생지, chulsaengji 🔊 Nơi sinh
8 가정상태, gajeongsangtae 🔊 Tình trạng hôn nhân
9 미혼, mihon 🔊 Độc thân
10 기혼, gihon 🔊 Đã kết hôn
11 종교, jong-gyo 🔊 Tôn giáo
12 무교, mugyo 🔊 Không tôn giáo
13 주민 등록 번호, jumin deunglog beonho 🔊 Số chứng minh nhân dân
14 발급지, balgeubji 🔊 Nơi cấp
15 발급일, balgeub-il 🔊 Ngày cấp
16 상주 주소, sangju juso 🔊 Địa chỉ thường trú
17 민족, minjog 🔊 Dân tộc
18 연락처, yeonlagcheo 🔊 Số điện thoại
19 메일 주소, meil juso 🔊 Địa chỉ email
20 취미, chwimi 🔊 Sở thích
21 독서, dogseo 🔊 Đọc sách
22 운동, undong 🔊 Thể thao
23 여행, yeohaeng 🔊 Du lịch
24 학력 사항, haglyeog sahang 🔊 Học vấn
25 학력 진도, haglyeog jindo 🔊 Trình độ học vấn
26 대학, daehag 🔊 Đại học
27 전문대학, jeonmundaehag 🔊 Cao đẳng
28 외국어 실력, oegug-eo sillyeog 🔊 Ngoại ngữ
29 언어, eon-eo 🔊 Ngôn ngữ
30 초급, chogeub 🔊 Sơ cấp
31 중급, jung-geub 🔊 Trung cấp
32 고급, gogeub 🔊 Cao cấp
33 경력 사항, gyeonglyeog sahang 🔊 Kinh nghiệm làm việc
34 회사 근무 경력, hoesa geunmu gyeonglyeog 🔊 Kinh nghiệm làm việc tại công ty
35 회사명, hoesamyeong 🔊 Tên công ty
36 주소, juso 🔊 Địa chỉ
37 직위, jig-wi 🔊 Chức vụ
38 근무 기간, geunmu gigan 🔊 Thời gian làm việc
39 임무, immu 🔊 Nhiệm vụ
40 근무 이념, geunmu inyeom 🔊 Phương châm làm việc
41 봉사, sahoe hwaldong gyeonglyeog 🔊 Hoạt động xã hội

Chúc các bạn học tốt và thành công với việc sử dụng tiếng Hàn trong công việc!