Chào mừng bạn đến với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tâm trạng và tình cảm! Đây là một chủ đề rất gần gũi và quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng thú vị này nhé.
Số thứ tự
Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm
Nghe
Nghĩa tiếng Việt
1
울적하다
🔊
Buồn bã, chán nản
2
걱정
🔊
Lo lắng
3
걱정거리
🔊
Điều lo lắng, mối lo
4
걱정하다
🔊
Lo lắng (v)
5
겁
🔊
Sợ hãi, kinh hãi
6
겁나다
🔊
Đáng sợ, hãi hùng
7
겁내다
🔊
Sợ hãi (v)
8
근심
🔊
Lo âu, ưu phiền
9
근심하다
🔊
Lo âu, ưu phiền (v)
10
기대하다
🔊
Kỳ vọng, mong đợi
11
긴장하다
🔊
Căng thẳng, hồi hộp
12
넌더리 나다
🔊
Ghê tởm, kinh tởm
13
노발대발
🔊
Giận dữ, nổi đóa
14
노심초사
🔊
Lo lắng, bồn chồn
15
두근대다
🔊
Tim đập thình thịch
16
두려워하다
🔊
Sợ hãi, lo sợ
17
뜨끔하다
🔊
Giật mình, thảng thốt
18
마음 졸이다
🔊
Lo lắng, sốt ruột
19
무서움
🔊
Sự sợ hãi
20
무섭다
🔊
Đáng sợ
21
심란하다
🔊
Bối rối, tâm trạng rối bời
22
염려하다
🔊
Lo lắng, quan ngại
23
가슴앓이
🔊
Đau khổ trong lòng
24
속상하다
🔊
Buồn bã, khó chịu
25
울화
🔊
Uất ức, tức giận
26
조바심
🔊
Sốt ruột, nôn nóng
27
감각
🔊
Cảm giác
28
감격하다
🔊
Cảm kích, xúc động
29
감동
🔊
Cảm động
30
감동적이다
🔊
Mang tính cảm động
31
감동하다
🔊
Cảm động (v)
32
감성
🔊
Cảm tính, xúc cảm
33
감성지수
🔊
Chỉ số cảm xúc (EQ)
34
감수성
🔊
Tính cảm thụ
35
감정
🔊
Cảm xúc, tình cảm
36
느끼다
🔊
Cảm thấy, cảm nhận
37
느낌
🔊
Cảm giác
38
마음
🔊
Tấm lòng, trái tim
39
정
🔊
Tình cảm, sự quyến luyến
40
정감
🔊
Cảm tình, thiện cảm
41
정겹다
🔊
Ấm áp, thân tình
42
정들다
🔊
Nảy sinh tình cảm
43
정이 많다
🔊
Giàu tình cảm
44
진정하다
🔊
Chân thành, thật lòng
45
다정하다
🔊
Dịu dàng, ân cần
46
사랑
🔊
Tình yêu
47
사랑스럽다
🔊
Đáng yêu
48
사랑하다
🔊
Yêu
49
사려 깊다
🔊
Chu đáo, ân cần
50
심정
🔊
Tâm trạng, cảm xúc
51
심통
🔊
Hờn dỗi, bực bội
52
좋다
🔊
Tốt, thích
53
좋아하다
🔊
Thích
54
즐거움
🔊
Niềm vui, sự vui vẻ
55
즐겁다
🔊
Vui vẻ
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng tiếng Hàn của mình. Chúc bạn học tốt!