Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên các loại thuốc
Chào mừng bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về các loại thuốc! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các từ vựng quan trọng và thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 감기약 (gamgiyak) | 🔊 | Thuốc cảm |
2 | 기침약 (gichimyak) | 🔊 | Thuốc ho |
3 | 마취약 (machwiyak) | 🔊 | Thuốc gây mê |
4 | 마취제 (machwije) | 🔊 | Thuốc gây tê |
5 | 도포약 (dopoyak) | 🔊 | Thuốc bôi |
6 | 가루약 (garuyak) | 🔊 | Thuốc bột |
7 | 내복약 (naebokyak) | 🔊 | Thuốc uống |
8 | 물약 (mulyak) | 🔊 | Thuốc nước |
9 | 쓴 약 (sseun yak) | 🔊 | Thuốc đắng |
10 | 신경안정제 (singyeonganjeongje) | 🔊 | Thuốc an thần |
11 | 보음[補陰]제 (boeumje) | 🔊 | Thuốc bổ âm |
12 | 다이어트 약 (daieoteu yak) | 🔊 | Thuốc giảm cân |
13 | 지혈제 (jiheolje) | 🔊 | Thuốc cầm máu |
14 | 회충약 (hoechungyak) | 🔊 | Thuốc tẩy giun |
15 | 소독약 (sodokyak) | 🔊 | Thuốc sát trùng |
16 | 피임약 (pieimyak) | 🔊 | Thuốc tránh thai |
17 | 비듬약 (bideumyak) | 🔊 | Thuốc trị gàu |
18 | 소화제 (sohwaje) | 🔊 | Thuốc tiêu hóa |
19 | 구급약 (gugeupyak) | 🔊 | Thuốc cấp cứu |
20 | 보약 (boyak) | 🔊 | Thuốc bổ |
21 | 살균제 (salgyunje) | 🔊 | Thuốc khử trùng |
22 | 상비약 (sangbiyak) | 🔊 | Thuốc dự trữ |
23 | 외용약 (oeyongyak) | 🔊 | Thuốc dùng ngoài |
24 | 태아 영양제 (taea yeongyangje) | 🔊 | Thuốc bổ cho thai nhi |
25 | 가래삭이는 약 (garaesagineun yak) | 🔊 | Thuốc long đờm |
26 | 거담제 (geodamje) | 🔊 | Thuốc trừ đờm |
27 | 관장제 (gwanjangje) | 🔊 | Thuốc thụt |
28 | 구토제 (gutoje) | 🔊 | Thuốc gây nôn |
29 | 머리염색약 (meoriyeomsaekyak) | 🔊 | Thuốc nhuộm tóc |
30 | 염모제 (yeommoje) | 🔊 | Thuốc nhuộm tóc |
31 | 위장약 (wijangyak) | 🔊 | Thuốc dạ dày |
32 | 모발영양제 (mobalyeongyangje) | 🔊 | Thuốc dưỡng tóc |
33 | 소독약 (sodokyak) | 🔊 | Thuốc khử trùng |
34 | 특효약 (teukhyoyak) | 🔊 | Thuốc đặc hiệu |
35 | 결핵약 (gyeolhaekyak) | 🔊 | Thuốc trị lao |
36 | 예방약 (yebangyak) | 🔊 | Thuốc phòng ngừa |
37 | 안약 (anyak) | 🔊 | Thuốc nhỏ mắt |
38 | 강심제 (gangsimje) | 🔊 | Thuốc trợ tim |
39 | 항암제 (hangamje) | 🔊 | Thuốc chống ung thư |
40 | 설사약 (seolsayak) | 🔊 | Thuốc trị tiêu chảy |
41 | 근육보강제 (geunyukbogangje) | 🔊 | Thuốc tăng cường cơ bắp |
42 | 해독제 (haedokje) | 🔊 | Thuốc giải độc |
43 | 점안액 (jeomanak) | 🔊 | Thuốc nhỏ mắt |
44 | 진경제 (gingyeongje) | 🔊 | Thuốc chống co giật |
45 | 기생충구충제 (gisaengchungguchungje) | 🔊 | Thuốc tẩy giun sán |
46 | 불로장수약 (bullojangsuyak) | 🔊 | Thuốc trường sinh bất lão |
47 | 불노장생약 (bulnojangsaengyak) | 🔊 | Thuốc trường sinh bất tử |
48 | 멀미약 (meolmmiyak) | 🔊 | Thuốc say tàu xe |
49 | 혈압약 (hyeorabyak) | 🔊 | Thuốc huyết áp |
50 | 연고 (yeongo) | 🔊 | Thuốc mỡ |
51 | 해열제 (haeyeolje) | 🔊 | Thuốc hạ sốt |
52 | 항생제 (hangsaengje) | 🔊 | Thuốc kháng sinh |
53 | 한약 (hanyak) | 🔊 | Thuốc bắc |
54 | 진통제 (jintongje) | 🔊 | Thuốc giảm đau |
55 | 소염제 (soyeomje) | 🔊 | Thuốc chống viêm |
56 | 살충제 (salchungje) | 🔊 | Thuốc diệt côn trùng |