Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Tên gọi địa điểm

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 다문화 센터 (damunhwa senteo) 🔊 Trung tâm đa văn hóa
2 복지관 (bokjigwan) 🔊 Trung tâm phúc lợi
3 동사무소 (dongsamuso) 🔊 Văn phòng khu phố
4 보건소 (bogeonso) 🔊 Trung tâm y tế
5 호프 (hopeu) 🔊 Quán bia
6 배드민턴장 (baedeuminteonjang) 🔊 Sân cầu lông
7 야구장 (yagujang) 🔊 Sân bóng chày
8 법원 (beobwon) 🔊 Tòa án
9 골프장 (golpeujang) 🔊 Sân golf
10 우체국 (ucheguk) 🔊 Bưu điện
11 경찰파출소 (gyeongchalpachulso) 🔊 Đồn cảnh sát
12 독서방 (dokseobang) 🔊 Phòng đọc sách
13 항구 (hanggu) 🔊 Bến cảng
14 수영장 (suyeongjang) 🔊 Bể bơi
15 잡화점 (japhwajeom) 🔊 Cửa hàng tạp hóa
16 장례식장 (jangnyesikjang) 🔊 Nhà tang lễ
17 약국 (yakguk) 🔊 Hiệu thuốc
18 주유소 (juyuso) 🔊 Trạm xăng
19 부동산 (budongsan) 🔊 Bất động sản
20 빵집 (ppangjip) 🔊 Tiệm bánh
21 술집 (suljip) 🔊 Quán rượu
22 커피숍 (keopisyop) 🔊 Quán cà phê
23 터미널 (teomineol) 🔊 Bến xe
24 버스정류장 (beoseujeongnyujang) 🔊 Trạm xe buýt
25 지하철역 (jihacheollyeok) 🔊 Ga tàu điện ngầm
26 모텔 (motel) 🔊 Nhà nghỉ
27 호텔 (hotel) 🔊 Khách sạn
28 목욕탕 (mogyoktang) 🔊 Nhà tắm công cộng
29 대사관 (daesagwan) 🔊 Đại sứ quán
30 박물관 (bangmulgwan) 🔊 Bảo tàng
31 가게 (gage) 🔊 Cửa hàng
32 교회 (gyohoe) 🔊 Nhà thờ
33 세탁소 (setakso) 🔊 Tiệm giặt là
34 만화방 (manhwabang) 🔊 Tiệm truyện tranh
35 미용실 (miyongsil) 🔊 Salon tóc
36 놀이터 (noliteo) 🔊 Sân chơi
37 나이트 (naiteu) 🔊 Club đêm
38 노래방 (noraebang) 🔊 Phòng karaoke
39 출입국관리사무소 (churipgukgwanriseomuso) 🔊 Văn phòng quản lý xuất nhập cảnh
40 시청 (sicheong) 🔊 Tòa thị chính
41 소방서 (sobangseo) 🔊 Trạm cứu hỏa
42 경찰서 (gyeongchalseo) 🔊 Đồn cảnh sát
43 공항 (gonghang) 🔊 Sân bay
44 PC방 (PCbang) 🔊 Quán net
45 찜질방 (jjimjilbang) 🔊 Phòng xông hơi
46 편의점 (pyeonuijeom) 🔊 Cửa hàng tiện lợi
47 서점 (seojeom) 🔊 Hiệu sách
48 문구점 (mungujeom) 🔊 Văn phòng phẩm
49 백화점 (baekhwajeom) 🔊 Cửa hàng bách hóa
50 마트 (mateu) 🔊 Siêu thị
51 시장 (sijang) 🔊 Chợ
52 빌라 (billa) 🔊 Biệt thự
53 학교 (hakgyo) 🔊 Trường học
54 공원 (gongwon) 🔊 Công viên
55 식당 (sikdang) 🔊 Nhà hàng