Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiên nhiên, thời tiết
Học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thiên nhiên và thời tiết là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn và hiểu rõ hơn về văn hóa Hàn Quốc. Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng nhất, được trình bày dưới dạng bảng để bạn dễ dàng học tập và tra cứu.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 하늘 (haneul) | 🔊 | Bầu trời |
2 | 하늘이 맑다 (haneuri malda) | 🔊 | Trời quang đãng |
3 | 구름 (gureum) | 🔊 | Mây |
4 | 안개 (angae) | 🔊 | Sương mù |
5 | 구름이 끼다 (gureumi kkida) | 🔊 | Trời nhiều mây |
6 | 안개가 끼다 (angaega kkida) | 🔊 | Có sương mù |
7 | 바람이 불다 (barami bulda) | 🔊 | Gió thổi |
8 | 비가 오다 (biga oda) | 🔊 | Mưa rơi |
9 | 소나기 (sonagi) | 🔊 | Mưa rào |
10 | 따뜻하다 (ttatteuthada) | 🔊 | Ấm áp |
11 | 덥다 (deopda) | 🔊 | Nóng |
12 | 춥다 (chupda) | 🔊 | Lạnh |
13 | 시원하다 (siwonhada) | 🔊 | Mát mẻ |
14 | 서늘하다 (seoneulhada) | 🔊 | Se lạnh |
15 | 싸락눈 (ssaraknun) | 🔊 | Mưa đá |
16 | 서리 (seori) | 🔊 | Sương muối |
17 | 천둥 (cheondeung) | 🔊 | Sấm |
18 | 번개 (beongae) | 🔊 | Chớp |
19 | 홍수 (hongsu) | 🔊 | Lũ lụt |
20 | 태풍 (taepung) | 🔊 | Bão |
21 | 폭설 (pokseol) | 🔊 | Tuyết rơi dày |
22 | 습기 (seupgi) | 🔊 | Độ ẩm |
23 | 장마철 (jangmacheol) | 🔊 | Mùa mưa |
24 | 우기 (ugi) | 🔊 | Mùa mưa |
25 | 건기 (geon-gi) | 🔊 | Mùa khô |
26 | 봄 (bom) | 🔊 | Mùa xuân |
27 | 여름 (yeoreum) | 🔊 | Mùa hè |
28 | 가을 (gaeul) | 🔊 | Mùa thu |
29 | 겨울 (gyeol) | 🔊 | Mùa đông |
30 | 날씨가 맑다 (nalssiga malda) | 🔊 | Thời tiết đẹp |
31 | 온화한 기후 (onhwahan gihu) | 🔊 | Khí hậu ôn hòa |
32 | 최저 기온 (choejeo gion) | 🔊 | Nhiệt độ thấp nhất |
33 | 최고 기온 (choego gion) | 🔊 | Nhiệt độ cao nhất |
34 | 날씨 (nalssi) | 🔊 | Thời tiết |
35 | 날씨가 안 좋다 (nalssiga an jota) | 🔊 | Thời tiết xấu |
36 | 기후 (gihu) | 🔊 | Khí hậu |
37 | 하늘 흐리다 (haneul heurida) | 🔊 | Trời âm u |
38 | 흐리다 (heurida) | 🔊 | U ám, nhiều mây |
39 | 눈 (nun) | 🔊 | Tuyết |
40 | 눈이 오다 (nuni oda) | 🔊 | Tuyết rơi |
41 | 쌀쌀하다 (ssalssalhada) | 🔊 | Se se lạnh |
42 | 태풍 (taepung) | 🔊 | Bão |
43 | 날씨가 좋다 (nalssiga jota) | 🔊 | Thời tiết tốt |
44 | 더위를 먹다 (deowi reul meokda) | 🔊 | Bị say nắng |
45 | 잎이 떨어지다 (ipi tteoreojida) | 🔊 | Lá rụng |
46 | 경치가 아름답다 (gyeongchiga areumdapda) | 🔊 | Phong cảnh đẹp |
47 | 바람 (baram) | 🔊 | Gió |
48 | 계절 (gyejeol) | 🔊 | Mùa |
49 | 경치 (gyeongchi) | 🔊 | Phong cảnh |
50 | 봄비 (bom bi) | 🔊 | Mưa xuân |
51 | 꽃이 피다 (kkochi pida) | 🔊 | Hoa nở |
52 | 가뭄 (gamum) | 🔊 | Hạn hán |
53 | 바다 (bada) | 🔊 | Biển |
54 | 산 (san) | 🔊 | Núi |
55 | 강 (gang) | 🔊 | Sông |
Hy vọng bảng từ vựng này sẽ giúp bạn học tiếng Hàn hiệu quả hơn. Chúc bạn thành công!