Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiết bị trường học

Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thiết bị trường học

Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thiết bị trường học. Đây là một chủ đề rất quan trọng và hữu ích cho những ai đang học tiếng Hàn hoặc có ý định du học tại Hàn Quốc. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng thú vị này nhé!

Số thứ tự Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm Nghe Nghĩa tiếng Việt
1 학교 시설 (hakgyo 시설) 🔊 Cơ sở vật chất trường học
2 강의실 (gang-uishil) 🔊 Giảng đường
3 도서관 (doseogwan) 🔊 Thư viện
4 기숙사 (gisuksa) 🔊 Ký túc xá
5 학생 식당 (haksaeng sikdang) 🔊 Nhà ăn sinh viên
6 체육관 (cheyukgwan) 🔊 Nhà thi đấu, phòng thể chất
7 운동장 (undongjang) 🔊 Sân vận động
8 테니스 코트 (teniseu koteu) 🔊 Sân tennis
9 야외 음악당 (yaooe eumakdang) 🔊 Nhạc đường ngoài trời
10 강당 (gangdang) 🔊 Hội trường
11 농구 코트 (nonggu koteu) 🔊 Sân bóng rổ
12 수영장 (suyeongjang) 🔊 Bể bơi
13 정문 (jeongmun) 🔊 Cổng chính
14 본관 (bongwan) 🔊 Tòa nhà chính
15 학생 회관 (haksaeng hoegwan) 🔊 Trung tâm sinh hoạt sinh viên
16 학생 상담소 (haksaeng sangdamso) 🔊 Phòng tư vấn sinh viên
17 동아리 방 (dong-ari bang) 🔊 Phòng câu lạc bộ
18 교수 연구실 (gyosu yeongusil) 🔊 Phòng nghiên cứu của giáo sư
19 학과 사무실 (hakgwa samusil) 🔊 Văn phòng khoa
20 세미나실 (seminasil) 🔊 Phòng hội thảo
21 실험실 (silheomsil) 🔊 Phòng thí nghiệm
22 미술실 (misulsil) 🔊 Phòng mỹ thuật
23 음악실 (eumaksil) 🔊 Phòng âm nhạc
24 무용실 (muyongsil) 🔊 Phòng tập nhảy
25 탈의실 (tal-uisil) 🔊 Phòng thay đồ
26 샤워실 (syawoosil) 🔊 Phòng tắm
27 서점 (seojeom) 🔊 Hiệu sách
28 문방구 (munbanggu) 🔊 Văn phòng phẩm
29 셔틀버스 승차장 (syeoteolbeoseu seungchajang) 🔊 Trạm xe buýt đưa đón
30 공중전화 (기) (gongjungjeonhwa (gi)) 🔊 Điện thoại công cộng
31 자동판매기 (jadongpanmaegi) 🔊 Máy bán hàng tự động
32 분수대 (bunsudae) 🔊 Đài phun nước
33 후문 (humun) 🔊 Cổng sau

Lưu ý: Thay thế YOUR_API_KEY bằng API key của bạn từ ResponsiveVoice.