Từ Vựng Tiếng Hàn chủ đề Thời trang – May mặc
Chào mừng bạn đến với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời trang và may mặc! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các từ vựng cần thiết để bạn có thể tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này.
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Hàn + phiên âm | Nghe | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 단추를 끼우다 (danchureul kkiuda) | 🔊 | Cài nút |
2 | 단추를 달다 (danchureul dalda) | 🔊 | Đính nút |
3 | 보자기 (bojagi) | 🔊 | Vải bọc |
4 | 밑단 (mitddan) | 🔊 | Gấu áo, gấu quần |
5 | 주머니 (jumeoni) | 🔊 | Túi |
6 | 단추를 끄르다 (danchureul kkeureuda) | 🔊 | Mở nút |
7 | 몸판 (mompan) | 🔊 | Thân áo |
8 | 앞판 (appan) | 🔊 | Thân trước |
9 | 뒤판 (dwipan) | 🔊 | Thân sau |
10 | 에리(깃) (eri/git) | 🔊 | Cổ áo |
11 | 소매 (somae) | 🔊 | Tay áo |
12 | 긴소매 (긴판) (ginsomae/ginpan) | 🔊 | Tay dài |
13 | 반판 (banpan) | 🔊 | Tay ngắn |
14 | 부소매 (칠부소매) (busomae/chilbusomae) | 🔊 | Tay lỡ (tay 7) |
15 | 밑단 (mitddan) | 🔊 | Gấu áo, gấu quần |
16 | 주머니 (jumeoni) | 🔊 | Túi |
17 | 단추 구멍 (danchu gumeong) | 🔊 | Lỗ khuyết (cúc) |
18 | 단추 (danchu) | 🔊 | Cúc áo |
19 | 솔기 (solgi) | 🔊 | Đường may |
20 | 헛기침 (heotgichim) | 🔊 | Khụ |
21 | 조가위 (jogawi) | 🔊 | Kéo nhỏ |
22 | 바늘 (baneul) | 🔊 | Kim |
23 | 바늘에 실을 꿰다 (baneure sileul kkweada) | 🔊 | Xâu chỉ vào kim |
24 | 마름자 (mareumja) | 🔊 | Thước |
25 | 부자재 (buja jae) | 🔊 | Phụ kiện may mặc |
26 | 족가위 (jokgawi) | 🔊 | Kéo bấm chỉ |
27 | 샤프 (syapeu) | 🔊 | Bút chì kim |
28 | 샤프짐 (syapeujim) | 🔊 | Ngòi bút chì kim |
29 | 칼 (kal) | 🔊 | Dao |
30 | 지우개 (jiugae) | 🔊 | Tẩy |
31 | 송굿 (songgut) | 🔊 | Dùi |
32 | 줄자 (julja) | 🔊 | Thước dây |
33 | 바보펜 (babopen) | 🔊 | Bút bay màu |
34 | 시로시펜 (sirosipen) | 🔊 | Bút chì trắng |
35 | 색자고 (saekjago) | 🔊 | Phấn màu |
36 | 손바늘 (sonbaneul) | 🔊 | Kim khâu tay |
37 | 실 (sil) | 🔊 | Chỉ |
38 | 미싱바늘 (misingbaneul) | 🔊 | Kim máy may |
39 | 오바로크바늘 (obaro keubaneul) | 🔊 | Kim máy vắt sổ |
40 | 나나인치바늘 (nanainchibaneul) | 🔊 | Kim 9 inch |
41 | 스쿠이바늘 (seukuibaneul) | 🔊 | Kim móc xích |
42 | 바늘 (baneul) | 🔊 | Kim |
43 | 북집 (bukjip) | 🔊 | Ổ chao |
44 | 보빙알 (bobingal) | 🔊 | Suốt chỉ |
45 | 재단칼 (jaedankal) | 🔊 | Dao xén vải |
46 | 넘버링 (neombeoring) | 🔊 | Máy đánh số |
47 | 스티커 (seutikeo) | 🔊 | Nhãn dán |
48 | 재단판 (jaedanpan) | 🔊 | Bàn cắt |
49 | 노로발 (norobal) | 🔊 | Chân vịt |
50 | (스풀) 실 ((seupul) sil) | 🔊 | Ống chỉ |
51 | 바늘 겨레 (baneul gyeore) | 🔊 | Vỉ kim |
52 | 자료 (jaryo) | 🔊 | Tài liệu |
53 | 핑킹 가위 (pingking gawi) | 🔊 | Kéo răng cưa |
54 | 패턴 조각 (paeteon jogak) | 🔊 | Rập |
55 | 양식조각 (yangsikjogak) | 🔊 | Mẫu |
56 | 패턴 (paeteon) | 🔊 | Rập |
57 | 양식 (yangsik) | 🔊 | Mẫu |
58 | 헛기침 바인딩 (heotgichim baineing) | 🔊 | Viền |